Emmental (huyện hành chính)
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
---|---|
Số đô thị | 42 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 93.082 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Bang | Bern |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
• Mật độ | 130/km2 (350/mi2) |
English version Emmental (huyện hành chính)
Emmental (huyện hành chính)
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
---|---|
Số đô thị | 42 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 93.082 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Bang | Bern |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
• Mật độ | 130/km2 (350/mi2) |
Thực đơn
Emmental (huyện hành chính)Liên quan
Emmental (hạt) EmmentalerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Emmental (huyện hành chính)